Caxambu
Điểm đi | Điểm đến | Khởi hành | Đến |
Caxambu | Sao Paulo Tiete Bus Station | 08:00 | 08:06 |
Caxambu | Sao Paulo Tiete Bus Station | 11:30 | 11:36 |
Caxambu | Ribeirao Preto Bus Station | 22:00 | 22:07 |
Caxambu | Campinas Bus Station | 23:55 | 23:00 |
Loại | Tên | km |
bus | Caxambu Bus Station | 0.2 |
bus | Sao Lourenco Bus Station | 19.0 |
bus | Cruzilia | 20.7 |