12Go
Hỗ trợ
Giỏ hàng
Tiếng Việt
Rusiv
Rusiv
Hiển thị bản đồ
Ga bến gần nhất
Loại
Tên
km
bus
Khotychiv
1.3
bus
Darnytske
1.8
bus
Ustyluh Customs UA PL
2.7
bus
Ustyluh
3.3
bus
Izov
3.6