Blue Star Ferries

5.0
1 đánh giá của khách hàng
  • Về nhà điều hành
  • Tuyến phổ biến
  • Ga bến
  • Đánh giá
  • Lịch trình và Thời gian biểu

Giới thiệu Blue Star Ferries

Trong khi có thể đến được một số đảo bằng máy bay hoặc được kết nối với đất liền bằng một cây cầu, phà vẫn là cách duy nhất để đến một số hòn đảo đẹp và tuyệt vời nhất, những bãi biển riêng tư hoặc các điểm đến bên bờ biển khác. Phà ô tô lớn hơn và chậm hơn, chở phương tiện và hành khách đi khắp thế giới, nhưng trong một số trường hợp nhất định, bạn sẽ cần chọn tàu cao tốc hoặc catamaran nhỏ hơn nhưng nhanh hơn để đến điểm đến của mình. Mặc dù cách thứ hai giúp bạn tiết kiệm thời gian, nhưng nên thận trọng nếu bạn dễ bị say sóng. Khi biển động, thuyền cao tốc tách sóng là một lựa chọn tốt hơn so với du thuyền catamaran cưỡi sóng, và do đó biến hành trình của bạn thành một chuyến đi lắc lư lên xuống. Để ngăn ngừa hoặc vượt qua chứng say sóng, chúng tôi khuyên bạn nên dùng thuốc – hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước chuyến đi. Khi ở trên thuyền, hãy chọn một chỗ ngồi trên boong ngoài trời bất cứ khi nào có thể.

Các chuyến phà do Blue Star Ferries cung cấp có thể được đặt trực tuyến – một cách dễ dàng và đơn giản mà không làm mất thời gian đến văn phòng đặt vé.

Blue Star Ferries Bến tàu chính

Dưới đây là danh sách một số bến tàu chính mà bạn có thể đến bằng phà Blue Star Ferries. Hãy kiểm tra hướng dẫn tại trạm đầy đủ trước khi bạn đi:

  • Cảng Kos
  • Meyisti Port
  • Cảng Mytilene
  • Cảng Rhodes
  • Cảng Ios
  • Diafani Pier
  • Cảng Naxos
  • Karpathos Port
  • Cảng Piraeus
  • Cảng mới Mykonos
  • Cảng Thira Santorini
  • Cảng Syros
  • Tinos Port
  • Cảng Paros
  • Leros Port
  • Rafina Port
  • Schinoussa Pier
  • Kalymnos Port
  • Bến tàu Symi
  • Koufonisia Port
  • Astypalea Pier
  • Cảng Chania
  • Cảng Pátmos
  • Lipsi Port
  • Tilos Port
  • Katapola Port
  • Sitia Port
  • Cảng Heraklion
  • Chalki Port

Blue Star Ferries Điểm đến phổ biến

Các tuyến tàu biển phổ biến nhất được cung cấp bởi Blue Star Ferries bao gồm nhưng không giới hạn ở:

Blue Star Ferries Loại phà & Giá vé

Những chuyến phà nhanh cao tốc luôn tiêu tốn túi tiền của bạn nhất. Nếu bạn cần tiết kiệm tiền, hãy kiểm tra các lựa chọn chậm hơn trên tuyến đường – thường thì giá cả phải chăng hơn nhiều. Một nguyên tắc quan trọng là kiểm tra độ dài của chuyến đi trước khi đặt. Trên các tuyến đường dài hơn, sự khác biệt về thời gian di chuyển có thể rất lớn. Lưu ý rằng không phải tất cả giá vé hoặc hạng vé luôn có sẵn trên mọi tuyến đường. Trong mùa cao điểm, bạn nên đặt chỗ trước vì các cabin riêng đắt tiền hơn thường có hạn. Việc chọn mua vé walk-in tại quầy trên các tuyến đường phổ biến nhất trong những khoảng thời gian này có thể khiến bạn phải xếp hàng dài chờ đợi. Một số điểm đến có nhiều hơn một bến tàu hoặc các bến tàu khác nhau cho các công ty phà khác nhau, do đó, bạn nên kiểm tra bến tàu mà bạn rời/cập bến trước chuyến đi. Dành đủ thời gian trước khi khởi hành để tìm thuyền của bạn và đăng ký. Các thủ tục này có thể mất tới vài giờ trên các tuyến quốc tế. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, một số bến tàu áp dụng 'phí bến tàu' của riêng họ đối với tất cả hành khách đến. Phí này thường không được bao gồm trong giá vé của bạn – hãy ghi nhớ điều này.

Di chuyển bằng Phà: Ưu & Nhược điểm

Ưu điểm của du lịch phà

  • Đi tàu thuyền cho phép bạn đến một số hòn đảo, bãi biển hoặc điểm đến bên bờ biển vốn không thể đến được bằng phương tiện khác. Mặc dù việc di chuyển bằng phà có thể tốn thời gian và đôi khi khiến bạn bị say sóng, nhưng khả năng đến thăm những điểm đến thiên đường, bí mật, hoang dã nhất mà chúng mang lại cho bạn thường sẽ đủ để bù đắp.
  • Vé phà có thể được đặt trực tuyến. Nó giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo hành trình du lịch diễn ra theo đúng kế hoạch. Tùy chọn đặt trước đặc biệt thuận tiện khi đi du lịch trong mùa cao điểm, ngày lễ quốc gia hoặc cuối tuần khi nhu cầu mua vé cao và số lượng tàu hạn chế trên các tuyến đường.
  • Trên một số tuyến bay, bạn có thể chọn hạng vé hoặc cabin. Có khoang riêng hoặc khoang cabin tiêu chuẩn với một số tính năng bổ sung đi kèm hoặc không. Luôn kiểm tra các điều kiện giá vé của bạn để tận dụng tối đa chuyến đi.
  • Du lịch bằng phà luôn rất vui. Nó cho phép bạn xem những địa điểm ghé thăm hoặc đi ngang qua từ một góc nhìn khác. Phần lớn các địa điểm đều rất đẹp - và hoàn toàn khác biệt! - khi nhìn từ mặt nước. Đi thuyền mang đến cơ hội tuyệt vời để chụp những bức ảnh và video đẹp và độc đáo – hãy bắt tay vào thực hiện!

Nhược điểm của du lịch phà

  • Mối quan tâm chính khi đi du lịch bằng đường thủy là say sóng, đây là một điều rất phiền phức và khó chịu. Ngay cả khi bạn chưa bao giờ trải nghiệm nó trước đây, không có gì đảm bảo rằng chuyến phà tiếp theo sẽ diễn ra suôn sẻ. Biển động và những chuyến đi bằng tàu cao tốc có thể khiến cả những người có dạ dày khỏe nhất cũng phải xây xẩm. Hãy theo các khuyến nghị của chúng tôi ở trên và uống thuốc nửa giờ trước chuyến đi của bạn. Dùng một bữa ăn nhẹ trước khi đi du lịch cũng có ích – khi đói, nhiều khả năng bị say sóng hơn.
  • Việc chậm trễ và hủy chuyến là phổ biến đối với các chuyến phà vì chúng phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết và biển. Đặc biệt là du lịch trong những tháng trái mùa. Mưa, biển động và thời tiết giông bão có thể cản trở hành trình du lịch của bạn – hãy cố gắng giữ cho hành trình linh hoạt và không lên kế hoạch nối chuyến quá sát ngay cả trong mùa 'thời tiết thường tốt'.
Đọc thêm

Tuyến phổ biến Blue Star Ferries

Syros-Ermoupoli - Rhodes
Phà Reserved Seat Lounge 2
22:15
Phà Reserved Seat Lounge
22:15
Phà Vé economy
22:15
Karpathos - Heraklion
Phà Reserved Seat Lounge 3
04:05, 17:40, 22:05
Phà Vé economy
04:05, 17:40, 22:05
Kos - Leros
Phà Reserved Seat Lounge 5
20:35
Phà Reserved Seat Lounge 2
10:15, 18:05, 20:30, 20:35, 20:55
Phà Tàu biển cao tốc
20:30
Phà Reserved Seat Lounge 3
20:35
Phà Reserved Seat Lounge 4
20:35
Phà Vé economy
10:15, 18:05, 20:30, 20:35, 20:55
Phà Reserved Seat Lounge
10:15, 18:05, 20:30, 20:35, 20:55
Piraeus - Kos
Phà Reserved Seat Lounge 2
02:00, 12:00, 13:00, 14:00, 15:00, 18:00, 18:01, 20:00, 22:30, 23:30, 23:45, 23:46, 23:55, 23:59
Phà Reserved Seat Lounge 5
12:00, 15:00
Phà Reserved Seat Lounge 3
02:00, 12:00, 13:00, 14:00, 15:00, 20:00, 23:59
Phà Reserved Seat Lounge 4
12:00, 15:00
Phà Hạng phổ thông đặc biệt trên boong
02:00, 12:00, 14:00, 15:00, 18:00, 20:00, 23:30, 23:45, 23:55
Phà Reserved Seat Lounge
02:00, 12:00, 13:00, 14:00, 15:00, 18:00, 18:01, 20:00, 22:30, 23:30, 23:45, 23:46, 23:55, 23:59
Phà Vé economy
02:00, 12:00, 13:00, 14:00, 15:00, 18:00, 18:01, 20:00, 22:30, 23:30, 23:45, 23:46, 23:55, 23:59
Phà Tàu biển cao tốc
18:00
Piraeus - Kalimnos
Phà Hạng phổ thông đặc biệt trên boong
12:00, 15:00, 18:00
Phà Reserved Seat Lounge 4
12:00
Phà Reserved Seat Lounge
12:00, 15:00, 18:00
Phà Vé economy
12:00, 15:00, 18:00
Phà Reserved Seat Lounge 3
12:00, 15:00
Phà Reserved Seat Lounge 2
12:00, 15:00, 18:00
Phà Reserved Seat Lounge 5
12:00
Crete - Karpathos
Phà Reserved Seat Lounge 3
08:00, 08:20
Phà Vé economy
08:00, 08:20
Piraeus - Chania
Phà Vé economy
10:00, 21:00, 22:00, 23:00
Phà Reserved Seat Lounge
10:00, 21:00, 22:00, 23:00
Phà Reserved Seat Lounge 4
10:00, 21:00, 22:00
Phà Reserved Seat Lounge 3
10:00, 21:00, 22:00
Phà Tàu biển cao tốc
21:00, 22:00
Phà Reserved Seat Lounge 2
10:00, 21:00, 22:00
Patmos - Rhodes
Phà Reserved Seat Lounge
02:30, 23:40
Phà Vé economy
02:30, 23:40
Phà Reserved Seat Lounge 3
23:40
Phà Reserved Seat Lounge 2
02:30, 23:40
Syros-Ermoupoli - Paros
Phà Reserved Seat Lounge 2
21:55
Phà Reserved Seat Lounge 5
21:55
Phà Vé economy
07:00, 13:30, 21:55
Phà Reserved Seat Lounge
21:55
Phà Reserved Seat Lounge 4
21:55
Phà Reserved Seat Business
21:55
Phà Reserved Seat Lounge 3
21:55
Piraeus - Patmos
Phà Vé economy
14:00, 15:00, 18:00, 23:30
Phà Reserved Seat Lounge
14:00, 15:00, 18:00, 23:30
Phà Hạng phổ thông đặc biệt trên boong
14:00, 15:00, 18:00, 23:30
Phà Reserved Seat Lounge 3
14:00, 15:00
Phà Reserved Seat Lounge 2
14:00, 15:00, 18:00, 23:30
Piraeus - Heraklion
Phà Reserved Seat Lounge 3
09:00, 18:01, 20:30, 21:00, 21:01, 22:00, 23:59
Phà Reserved Seat Lounge
09:00, 18:01, 21:00, 22:00
Phà Vé economy
09:00, 18:01, 20:30, 21:00, 21:01, 22:00, 23:00, 23:59
Phà Hạng phổ thông đặc biệt trên boong
18:01, 20:30, 23:59
Phà Reserved Seat Lounge 4
09:00, 18:01, 21:00, 22:00
Phà Tàu biển cao tốc
18:01, 21:00
Phà Reserved Seat Lounge 2
09:00, 18:01, 21:00, 22:00
Phà Reserved Seat Lounge 5
09:00, 18:01, 21:00, 22:00
Rhodes - Kos
Phà Reserved Seat Lounge 2
07:00, 09:00, 15:00, 16:00, 16:01, 17:00, 17:01, 17:30, 18:00, 18:15, 19:00, 23:55
Phà Reserved Seat Lounge 5
16:00, 18:15
Phà Reserved Seat Lounge 3
16:00, 16:01, 17:30, 18:15, 19:00, 23:55
Phà Reserved Seat Lounge 4
16:00, 18:15
Phà Reserved Seat Lounge
07:00, 09:00, 15:00, 16:00, 16:01, 17:00, 17:01, 17:30, 18:00, 18:15, 19:00, 23:55
Phà Vé economy
07:00, 09:00, 15:00, 16:00, 16:01, 17:00, 17:01, 17:30, 18:00, 18:15, 19:00, 23:55
Phà Tàu biển cao tốc
16:00, 17:00
Kos - Meyisti
Phà Reserved Seat Lounge 3
00:20, 01:00, 01:20, 03:00
Phà Reserved Seat Lounge
00:20, 01:00, 01:20, 03:00
Phà Vé economy
00:20, 01:00, 01:20, 03:00
Phà Reserved Seat Lounge 4
00:20, 03:00
Phà Reserved Seat Lounge 2
00:20, 01:00, 01:20, 03:00
Phà Reserved Seat Lounge 5
00:20, 03:00
Kalimnos - Kos
Phà Reserved Seat Lounge
01:20, 01:40, 02:50, 03:15, 05:25, 09:55, 23:05
Phà Vé economy
01:20, 01:40, 02:50, 03:15, 05:25, 09:55, 23:05
Phà Reserved Seat Lounge 4
01:40, 03:15, 23:05
Phà Reserved Seat Lounge 3
01:20, 01:40, 03:15, 23:05
Phà Reserved Seat Lounge 2
01:20, 01:40, 02:50, 03:15, 05:25, 09:55, 23:05
Phà Reserved Seat Lounge 5
01:40, 03:15, 23:05
Crete - Rhodes
Phà Vé economy
08:00, 08:20, 14:00
Phà Reserved Seat Lounge 3
08:00, 08:20, 14:00
Mykonos - Piraeus
Phà Tàu biển cao tốc
14:15, 18:25
Phà Business Air Seat Lounge 1
00:05, 04:50, 08:00, 08:35, 16:35, 18:10, 18:25, 19:30, 19:45, 20:10, 20:45, 21:30, 21:35
Phà Reserved Seat Lounge 3
00:05, 04:50, 05:40, 08:00, 08:35, 14:15, 15:45, 16:30, 16:35, 18:10, 18:25, 18:55, 19:30, 19:45, 20:10, 20:45, 21:30, 21:35, 23:00
Phà Reserved Seat Business
08:00, 14:15, 15:45, 18:10, 18:25, 18:55, 19:30, 23:00
Phà Reserved Seat Lounge 4
08:00, 14:15, 15:45, 16:30, 16:35, 18:10, 18:25, 18:55, 19:30, 23:00
Phà Hạng phổ thông đặc biệt trên boong
00:40, 04:50, 05:40, 08:00, 14:15, 15:45, 18:10, 18:25, 18:55, 19:30, 19:45, 20:10, 20:45, 21:30, 21:35
Phà Reserved Seat Lounge
05:40, 08:00, 14:15, 15:45, 16:30, 16:35, 18:10, 18:25, 18:55, 19:30, 20:10, 20:45, 21:35, 23:00
Phà Vé economy
00:05, 00:40, 04:50, 05:40, 08:00, 08:35, 14:15, 15:45, 16:30, 18:10, 18:25, 18:55, 19:30, 19:45, 20:10, 20:45, 21:30, 21:35, 23:00
Phà Business Air Seat Lounge 2
00:05, 04:50, 08:00, 08:35, 18:10, 18:25, 19:30, 19:45, 20:10, 20:45, 21:30, 21:35
Phà Reserved Seat Lounge 5
08:00, 14:15, 15:45, 16:30, 16:35, 18:10, 18:25, 18:55, 19:30, 23:00
Phà Reserved Seat Lounge 2
00:05, 04:50, 05:40, 08:00, 08:35, 14:15, 15:45, 16:30, 16:35, 18:10, 18:25, 18:55, 19:30, 19:45, 20:10, 20:45, 21:30, 21:35, 23:00
Tilos - Rhodes
Phà Reserved Seat Lounge 2
03:05, 03:45, 04:50, 05:55
Phà Reserved Seat Lounge
03:05, 03:45, 04:50, 05:55
Phà Vé economy
03:05, 03:45, 04:50, 05:55
Phà Reserved Seat Lounge 3
03:05, 03:45, 04:50, 05:55
Chalki - Piraeus
Phà Reserved Seat Lounge 3
16:55
Phà Vé economy
16:55
Phà Hạng phổ thông đặc biệt trên boong
16:55
Kos - Rhodes
Phà Reserved Seat Lounge 5
00:20, 03:00, 04:40
Phà Reserved Seat Lounge 2
00:15, 00:20, 00:50, 01:00, 01:20, 02:25, 03:00, 04:05, 04:40, 05:00, 05:25, 06:00, 06:20, 06:40, 07:35, 10:00, 11:10, 11:25, 11:55, 12:05, 13:00, 13:40, 17:50
Phà Tàu biển cao tốc
04:40, 06:20, 07:35
Phà Reserved Seat Lounge 4
00:20, 03:00, 04:40
Phà Vé economy
00:15, 00:20, 00:50, 01:00, 01:20, 02:25, 03:00, 04:05, 04:40, 05:00, 05:25, 06:00, 06:20, 06:40, 07:35, 08:45, 10:00, 10:10, 11:10, 11:25, 11:55, 12:05, 13:00, 13:40, 17:50
Phà Reserved Seat Lounge
00:15, 00:20, 00:50, 01:00, 01:20, 02:25, 03:00, 04:05, 04:40, 05:00, 05:25, 06:00, 06:20, 06:40, 07:35, 08:45, 10:00, 10:10, 11:10, 11:25, 11:55, 12:05, 13:00, 13:40, 17:50
Phà Reserved Seat Lounge 3
00:15, 00:20, 00:50, 01:00, 01:20, 02:25, 03:00, 04:40, 05:25, 07:35, 13:00, 13:40, 17:50
Patmos - Piraeus
Phà Reserved Seat Lounge 2
00:05, 00:15, 01:15
Phà Reserved Seat Lounge 3
01:15
Phà Reserved Seat Lounge
00:05, 00:15, 01:15, 13:40
Phà Vé economy
00:05, 00:15, 01:15, 13:40
Phà Hạng phổ thông đặc biệt trên boong
00:05, 00:15, 01:15
Naxos - Santorini
Phà Tàu biển cao tốc
13:00
Phà Vé economy
00:35, 12:50, 13:00, 23:05, 23:40
Phà Reserved Seat Lounge
00:35, 12:50, 13:00, 23:05, 23:40
Phà Reserved Seat Lounge 4
12:50, 13:00, 23:05
Phà Reserved Seat Business
00:35, 12:50, 13:00, 23:05, 23:40
Phà Reserved Seat Lounge 3
12:50, 13:00, 23:05
Phà Reserved Seat Lounge 5
12:50, 13:00, 23:05
Phà Reserved Seat Lounge 2
00:35, 12:50, 13:00, 23:05, 23:40
Rhodes - Kalimnos
Phà Reserved Seat Lounge
16:00
Phà Vé economy
16:00
Phà Reserved Seat Lounge 3
16:00
Phà Reserved Seat Lounge 2
16:00
Santorini - Paros
Phà Reserved Seat Lounge 2
06:45, 07:00, 15:30, 15:45
Phà Reserved Seat Lounge 5
07:00, 15:30, 15:45
Phà Reserved Seat Lounge 3
06:25, 07:00, 15:30, 15:45
Phà Reserved Seat Business
06:45, 07:00, 15:30, 15:45
Phà Reserved Seat Lounge 4
07:00, 15:30, 15:45
Phà Vé economy
06:25, 06:45, 07:00, 15:30, 15:45
Phà Reserved Seat Lounge
06:45, 07:00, 15:30, 15:45
Meyisti - Kos
Phà Reserved Seat Lounge 3
10:30, 11:15, 13:40
Phà Reserved Seat Lounge 4
11:15, 13:40
Phà Vé economy
10:30, 11:15, 13:40
Phà Reserved Seat Lounge
10:30, 11:15, 13:40
Phà Reserved Seat Lounge 5
11:15, 13:40
Phà Reserved Seat Lounge 2
10:30, 11:15, 13:40
Syros-Ermoupoli - Piraeus
Phà Reserved Seat Lounge 3
09:10, 16:00, 19:15, 19:35, 20:30, 21:15
Phà Reserved Seat Business
09:10, 16:00, 19:15, 20:30
Phà Hạng phổ thông đặc biệt trên boong
04:30, 09:10, 16:00, 19:35, 21:15
Phà Reserved Seat Lounge 4
09:10, 16:00, 19:15, 20:30
Phà Reserved Seat Lounge
04:30, 09:10, 16:00, 17:40, 19:15, 20:30
Phà Vé economy
04:30, 09:10, 16:00, 17:40, 19:15, 19:35, 20:30, 21:15
Phà Business Air Seat Lounge 1
09:10, 19:35, 21:15
Phà Reserved Seat Lounge 2
04:30, 09:10, 16:00, 17:40, 19:15, 19:35, 20:30, 21:15
Phà Business Air Seat Lounge 2
09:10, 19:35, 21:15
Phà Reserved Seat Lounge 5
09:10, 16:00, 19:15, 20:30
Chania - Piraeus
Phà Reserved Seat Lounge 2
10:00, 21:00, 22:00
Phà Tàu biển cao tốc
21:00
Phà Reserved Seat Lounge 3
10:00, 21:00, 22:00
Phà Reserved Seat Lounge 4
10:00, 21:00, 22:00
Phà Vé economy
10:00, 21:00, 22:00
Phà Reserved Seat Lounge
10:00, 21:00, 22:00
Rhodes - Crete
Phà Reserved Seat Lounge 3
18:00, 23:59
Phà Vé economy
18:00, 23:59
Leros - Kalimnos
Phà Reserved Seat Lounge 2
04:05
Phà Reserved Seat Lounge
04:05
Phà Vé economy
04:05
Piraeus - Santorini
Phà Tàu biển cao tốc
07:25, 17:30, 18:01
Phà Reserved Seat Business
07:25, 17:30, 23:30
Phà Reserved Seat Lounge 3
07:25, 17:30, 18:01, 20:30, 21:00, 21:01, 23:00, 23:59
Phà Vé economy
07:25, 17:30, 18:01, 20:30, 21:00, 21:01, 23:00, 23:30, 23:59
Phà Reserved Seat Lounge
07:25, 17:30, 18:01, 23:30
Phà Hạng phổ thông đặc biệt trên boong
07:25, 17:30, 18:01, 20:30, 23:30, 23:59
Phà Reserved Seat Lounge 4
07:25, 17:30, 18:01
Phà Reserved Seat Lounge 5
07:25, 17:30, 18:01
Phà Reserved Seat Lounge 2
07:25, 17:30, 18:01, 23:30
Santorini - Rhodes
Phà Reserved Seat Lounge 5
00:50
Phà Reserved Seat Lounge 2
00:50
Phà Reserved Seat Lounge 3
00:50, 01:35, 03:10, 03:50, 06:50
Phà Reserved Seat Lounge 4
00:50
Phà Reserved Seat Lounge
00:50
Phà Vé economy
00:50, 01:35, 03:10, 03:50, 06:50
NaN Hành khách

Blue Star Ferries Lịch trình và Thời gian biểu

Hạng ghế/Hạng véTrạm khởi hànhTrạm đếnThời gian khởi hànhThời gian đếnThời gian cho chuyến du lịch
Vé economyCảng PiraeusCảng mới Mykonos18:0023:455h 45m
Vé economyCảng PiraeusCảng mới Mykonos17:0022:105h 10m
Vé economyCảng PiraeusCảng mới Mykonos16:0021:005h 0m
Vé economyCảng PiraeusCảng mới Mykonos15:0019:404h 40m
Vé economyCảng PiraeusCảng mới Mykonos14:0019:455h 45m
Vé economyCảng PiraeusCảng mới Mykonos10:0015:455h 45m
Vé economyCảng PiraeusCảng mới Mykonos09:3014:305h 0m
Vé economyCảng PiraeusCảng mới Mykonos09:0013:454h 45m
Vé economyCảng PiraeusCảng mới Mykonos08:0012:404h 40m
Vé economyCảng PiraeusCảng mới Mykonos07:3013:205h 50m
Vé economyCảng PiraeusCảng mới Mykonos07:1511:554h 40m
Vé economyCảng PiraeusCảng mới Mykonos07:0011:404h 40m
Vé economyCảng PiraeusCảng mới Mykonos06:0010:404h 40m
Reserved Seat LoungeCảng PiraeusCảng mới Mykonos16:0021:005h 0m
Reserved Seat LoungeCảng PiraeusCảng mới Mykonos15:0019:404h 40m
Reserved Seat LoungeCảng PiraeusCảng mới Mykonos12:0015:403h 40m
Reserved Seat LoungeCảng PiraeusCảng mới Mykonos10:0015:155h 15m
Reserved Seat LoungeCảng PiraeusCảng mới Mykonos09:3014:305h 0m
Reserved Seat LoungeCảng PiraeusCảng mới Mykonos09:0013:454h 45m
Reserved Seat LoungeCảng PiraeusCảng mới Mykonos07:3013:205h 50m
Reserved Seat LoungeCảng PiraeusCảng mới Mykonos07:1511:554h 40m
Hạng phổ thông đặc biệt trên boongCảng PiraeusCảng Kos23:5511:3511h 40m
Hạng phổ thông đặc biệt trên boongCảng PiraeusCảng Kos23:4510:4010h 55m
Hạng phổ thông đặc biệt trên boongCảng PiraeusCảng Kos23:3009:3010h 0m
Hạng phổ thông đặc biệt trên boongCảng PiraeusCảng Kos20:0004:308h 30m
Hạng phổ thông đặc biệt trên boongCảng PiraeusCảng Kos18:0006:1012h 10m
Hạng phổ thông đặc biệt trên boongCảng PiraeusCảng Kos15:0004:1013h 10m
Hạng phổ thông đặc biệt trên boongCảng PiraeusCảng Kos14:0023:559h 55m
Hạng phổ thông đặc biệt trên boongCảng PiraeusCảng Kos12:0023:5511h 55m
Hạng phổ thông đặc biệt trên boongCảng PiraeusCảng Kos02:0010:558h 55m

Blue Star Ferries Trạm

Cảng KosMeyisti PortCảng MytileneCảng RhodesCảng IosDiafani PierCảng NaxosKarpathos PortCảng PiraeusCảng mới MykonosCảng Thira SantoriniCảng SyrosTinos PortCảng ParosLeros PortRafina PortSchinoussa PierKalymnos PortBến tàu SymiKoufonisia PortAstypalea PierCảng ChaniaCảng PátmosLipsi PortTilos PortKatapola PortSitia PortCảng HeraklionChalki Port

Blue Star Ferries Nhận xét công ty

S J
Phà Hạng phổ thông đặc biệt trên boong, Blue Star Ferries, 3 thg 12, 2022
5.0
1 đánh giá của khách hàng
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
100% trong số 1 hành khách hài lòng với Blue Star Ferries